Trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng, mối hàn đóng vai trò then chốt trong việc liên kết các chi tiết kim loại. Để đảm bảo chất lượng và độ bền của mối hàn, quá trình vát mép đóng vai trò vô cùng quan trọng. Vậy, tiêu chuẩn vát mép mối hàn như thế nào và tại sao chúng ta cần tuân thủ những tiêu chuẩn này? Khám phá ngay trong bài viết bên dưới đây của Nam Vượng.
Mục đích của vát mép mối hàn
Vát mép mối hàn không chỉ đơn thuần là việc tạo hình dạng cho mép kim loại, mà còn mang nhiều mục đích quan trọng:
- Tăng độ ngấu: Vát mép tạo khe hở, giúp hồ quang hàn tiếp cận sâu hơn vào kim loại cơ bản, tăng cường độ ngấu và độ bền của mối hàn.
- Loại bỏ khuyết tật: Quá trình vát mép giúp loại bỏ các khuyết tật trên bề mặt kim loại như vết nứt, rỗ, bavia, đảm bảo mối hàn sạch và chất lượng.
- Tạo hình dạng mối hàn phù hợp: Vát mép giúp tạo hình dạng mối hàn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng loại kết cấu, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu chuẩn vát mép
Tiêu chuẩn vát mép mối hàn không phải là một quy tắc cứng nhắc, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Loại vật liệu hàn: Mỗi loại vật liệu có tính chất cơ lý khác nhau, đòi hỏi góc vát và hình dạng vát mép khác nhau.
- Độ dày vật liệu: Vật liệu càng dày thì góc vát càng lớn để đảm bảo độ ngấu.
- Phương pháp hàn: Mỗi phương pháp hàn có yêu cầu về vát mép khác nhau.
- Yêu cầu kỹ thuật của kết cấu: Tùy thuộc vào yêu cầu chịu lực và môi trường làm việc của kết cấu mà tiêu chuẩn vát mép sẽ khác nhau.
Tiêu chuẩn vát mép mối hàn mới nhất hiện nay
Tiêu chuẩn vát mép mối hàn sẽ tuân theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12425-1:2018 (ISO 9692-1:2013) quy định như sau:
- Góc vát: Các góc vát mép thường được sử dụng bao gồm 15°, 30°, 37° và 45°. Mối vát mép hoàn thiện phải có bề mặt mịn, đều, không có bavia, và bề mặt ống sau khi hoàn thiện không bị biến dạng so với ban đầu.
- Hình dạng vát mép: Các hình dạng vát mép phổ biến bao gồm vát chữ V, vát chữ U, vát chữ J, vát mép chữ X.
- Khe hở gốc: Khe hở gốc là khoảng cách giữa hai mép vật liệu sau khi vát mép. Khe hở gốc phù hợp giúp đảm bảo độ ngấu và tránh các khuyết tật mối hàn.
- Chiều cao mép cùn: Chiều cao mép cùn là phần không vát mép ở đáy rãnh vát mép. Chiều cao mép cùn phù hợp giúp kiểm soát độ ngấu và tránh cháy chân.
Ngoài ra, tiêu chuẩn ASME B16.25 cũng quy định rằng tất cả các phụ kiện ống hàn giáp mép đều phải có đầu vát, giúp tạo ra mối hàn xuyên thấu hoàn toàn mà không cần chuẩn bị thêm.

Một số lưu ý quan trọng khi vát mép hàn
Khi vát mép hàn, người thực hiện cần lưu ý một số điểm quan trọng như sau:
Chọn kiểu vát mép phù hợp:
Việc lựa chọn kiểu vát mép phù hợp đóng vai trò quan trọng trong quá trình hàn, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và chất lượng mối hàn. Các kiểu vát mép phổ biến bao gồm vát mép chữ V, chữ U, chữ J và mép vuông (butt joint). Mỗi loại sẽ phù hợp với từng phương pháp hàn và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Góc vát:
Các góc vát mép thường được sử dụng bao gồm 15°, 30°, 37° và 45°. Việc lựa chọn góc vát phù hợp giúp đảm bảo độ thấu của mối hàn mà không làm tiêu tốn quá nhiều kim loại hàn. Mối vát mép hoàn thiện phải có bề mặt mịn, đều, không có bavia, và bề mặt ống sau khi hoàn thiện không bị biến dạng so với ban đầu.
Độ hở chân mối hàn:
Độ hở chân (Root gap) là khoảng cách giữa hai bề mặt cần hàn, thường dao động từ 1mm đến 3mm. Nếu khoảng hở quá nhỏ, kim loại hàn có thể không điền đầy khe hở, dẫn đến mối hàn không đạt độ thấu hoàn toàn. Ngược lại, nếu khoảng hở quá lớn, nguy cơ cháy cạnh sẽ tăng lên, ảnh hưởng đến độ bền của mối hàn.
Bề mặt mép vát:
Trước khi tiến hành hàn, bề mặt mép vát cần được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ các tạp chất như dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét và sơn. Ngoài ra, mép vát phải được gia công nhẵn, tránh để lại bavia hoặc vết nứt vì những khuyết điểm này có thể làm giảm chất lượng mối hàn, gây rỗ khí hoặc nứt hàn.
Phương pháp gia công mép vát:
Tùy theo độ dày của vật liệu và yêu cầu kỹ thuật, mép vát có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau. Các phương pháp phổ biến gồm:
- Cắt nhiệt (Oxy-gas, plasma, laser): Thích hợp cho thép tấm dày, giúp tạo ra mép vát nhanh chóng.
- Gia công cơ khí (máy vát mép, mài, phay): Đảm bảo độ chính xác cao, mép vát đồng đều và không bị biến dạng.
Kiểm tra và hiệu chỉnh trước khi hàn:
Sau khi vát mép, cần kiểm tra độ chính xác của góc vát, kích thước mép vát và độ hở chân để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Nếu phát hiện sai lệch, cần điều chỉnh kịp thời trước khi thực hiện hàn nhằm đảm bảo mối hàn đạt chất lượng tốt nhất.

Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn vát mép mối hàn là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ bền của mối hàn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật hàn liên quan và tư vấn từ các chuyên gia hàn.
Nam Vượng - Mang tới giải pháp công nghệ hiện đại với giá thành tốt nhất Website: https://mayhannamvuong.com/ Hotline: 0979 903 658 Địa chỉ: Email: mayhannamvuong07@gmail.com