Que hàn E6013 là một trong những loại que hàn bọc thuốc được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, phù hợp với nhiều ứng dụng hàn khác nhau. Nhờ khả năng làm việc linh hoạt trên nhiều tư thế hàn và thích ứng tốt với các mức dòng điện khác nhau, E6013 trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả thợ hàn chuyên nghiệp lẫn những người mới bắt đầu. Vậy ký hiệu que hàn E6013 được giải thích như thế nào? Hãy khám phá ngay trong nội dung bên dưới đây của Nam Vượng.
Ký hiệu que hàn E6013 được giải thích như thế nào?
Ký hiệu que hàn E6013 được giải thích theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Hàn Hoa Kỳ (AWS), cụ thể như sau:
- E: Viết tắt của “Electrode” (điện cực), dùng trong hàn hồ quang.
- 60: Đại diện cho độ bền kéo tối thiểu của kim loại mối hàn, đạt 60.000 psi (tương đương khoảng 420 MPa).
- 1: Chỉ định vị trí hàn, trong đó số “1” có nghĩa que hàn có thể sử dụng ở mọi tư thế, bao gồm hàn bằng (F), hàn đứng (V), hàn ngang (H) và hàn trần (OH).
- 3: Xác định loại thuốc bọc và dòng điện hàn. Số “3” cho biết que hàn có lớp thuốc bọc gốc rutile và có thể sử dụng với cả dòng điện xoay chiều (AC) lẫn dòng điện một chiều (DC) ở cả hai cực (+) và (-).
Tóm tắt ký hiệu que hàn E6013 được giải thích như sau:
- E – Điện cực hàn hồ quang
- 60 – Độ bền kéo tối thiểu 60.000 psi
- 1 – Sử dụng được ở mọi vị trí hàn
- 3 – Thuốc bọc rutile, thích hợp cho cả AC & DC

Các yêu cầu cần có về cơ lý tính của que hàn E6013
Theo tiêu chuẩn AWS A5.1, que hàn E6013 phải đáp ứng các yêu cầu về cơ tính của mối hàn theo bảng dưới đây:
Ký hiệu A5.1 | Ký hiệu AWS A5.1M | Giới hạn bền (KSI) | Giới hạn bền (MPa) | Giới hạn chảy (KSI) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) |
E6013 | E4313 | 60 | 430 | 48 | 330 | 17 |
Trong đó:
- Giới hạn bền là khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi mối hàn bị đứt gãy.
- Giới hạn chảy thể hiện mức độ chịu lực tối đa trước khi biến dạng dẻo vĩnh viễn xảy ra.
- Độ giãn dài thể hiện khả năng kéo giãn của vật liệu trước khi bị đứt gãy, phản ánh độ dẻo của mối hàn.
Các thông số trên cho thấy que hàn E6013 có độ bền kéo và độ dẻo tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng hàn khác nhau, đặc biệt trong kết cấu thép nhẹ và công trình dân dụng.
Các yêu cầu cần có về hoá học của que hàn E6013
Dưới đây là bảng thành phần hóa học của que hàn E6013 theo tiêu chuẩn AWS A5.1, được tính theo phần trăm khối lượng:
Ký hiệu A5.1 | Ký hiệu A5.1M | USN Number | %C | %Mn | %Si | %P | %S | %Ni | %Cr | %Mo | %V | Giới hạn tổng Mn+Ni+Cr+Mo+V (%) | |
E6013 | E4313
|
W06013 | 0.2 | 1.2 | 1.0 | N.S | N.S | 0.3 | 0.2 | 0.3 | 0.08 | N.S |
Trong đó:
- %C (Carbon): Giới hạn tối đa 0.2%, giúp kiểm soát độ cứng và độ giòn của mối hàn.
- %Mn (Mangan): 1.2%, tăng độ bền kéo và khả năng chịu va đập của kim loại mối hàn.
- %Si (Silicon): 1.0%, giúp khử oxi và cải thiện độ dẻo của mối hàn.
- %Ni (Niken): 0.3%, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- %Cr (Crom): 0.2%, cải thiện độ cứng và khả năng chống oxy hóa.
- %Mo (Molypden): 0.3%, giúp tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt.
- %V (Vanađi): 0.08%, cải thiện độ cứng và tính ổn định của kim loại mối hàn.
- P (Photpho) & S (Lưu huỳnh): Không xác định (N.S), do tiêu chuẩn không quy định cụ thể nhưng cần giữ ở mức thấp để tránh giòn và nứt mối hàn.
Bảng thành phần này cho thấy que hàn E6013 có hàm lượng carbon thấp, đảm bảo độ dẻo cao, dễ thao tác và phù hợp với nhiều ứng dụng hàn thông dụng.
Các yêu cầu về đường kính và kích thước của que hàn E6013 theo tiêu chuẩn AWS A5.1
Que hàn E6013 có hai thông số quan trọng là chiều dài và đường kính, được quy định cụ thể như sau:
Đường kính que hàn A5.1 (in) | Đường kính que hàn A5.1M(mm) | Chiều dài que hàn theo A5.1(in) | Chiều dài que hàn theo A5.1M(mm) |
1/16 | 1/16 | 9 | 225 |
5/64 | 2 | 9 hoặc 12 | 225 hoặc 300 |
3/32 | – | 12 hoặc 14 | – |
– | 2.5 | – | 300 hoặc 350 |
1/8 | 3.2 | 14 | 350 |
5/32 | 4.0 | 14 hoặc 18 | 350 hoặc 450 |
3/16 | – | 14 hoặc 18 | – |
– | 5.0 | – | 350 hoặc 450 |
7/32 | – | 14 hoặc 18 hoặc 28 | – |
– | 6.0 | – | 350 hoặc 450 hoặc 700 |
1/4 | – | 18 hoặc 28 | – |
5/16 | 8.0 | 18 hoặc 28 | 350 hoặc 700 |
Yêu cầu về cách bảo quản và sấy
Để đảm bảo chất lượng của que hàn E6013, cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện bảo quản và quy trình sấy như sau:
Bảo quản trong môi trường không khí
- Nhiệt độ môi trường: 30°C ± 10°C (80°F ± 20°F).
- Độ ẩm không khí: Không vượt quá 50%.
- Tránh để que hàn tiếp xúc với hơi ẩm, dầu mỡ hoặc bụi bẩn để giữ thuốc bọc khô ráo, đảm bảo hồ quang ổn định khi hàn.
Bảo quản trong hộp sấy que hàn
- Nhiệt độ trong hộp sấy: Cao hơn nhiệt độ môi trường từ 10°C đến 20°C (20°F đến 40°F).
- Giúp duy trì độ khô của que hàn, tránh tình trạng ẩm thuốc bọc, gây ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn.
Quy trình sấy que hàn
- Nhiệt độ sấy: 135°C ± 15°C (275°F ± 25°F).
- Thời gian sấy: 1 giờ.
- Lưu ý: Không sấy quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao để tránh làm biến đổi đặc tính của thuốc bọc.
Tuân thủ đúng các điều kiện trên sẽ giúp đảm bảo que hàn E6013 luôn đạt hiệu suất tốt nhất khi sử dụng, hạn chế khuyết tật mối hàn và nâng cao chất lượng công việc hàn.

Đặc điểm, ứng dụng và lưu ý khi sử dụng của que hàn E6013
Đặc điểm nổi bật của que hàn E6013
- Dễ mồi và duy trì hồ quang ổn định, giúp quá trình hàn diễn ra thuận lợi.
- Ít bắn tóe, giảm thiểu hao phí và tiết kiệm vật liệu.
- Xỉ hàn bong dễ dàng, giúp làm sạch nhanh chóng sau khi hàn.
- Mối hàn mịn, thẩm mỹ cao, hạn chế khuyết tật.
- Có thể hàn trên bề mặt thép bị gỉ nhẹ, thích hợp cho nhiều điều kiện làm việc khác nhau.
Ứng dụng của que hàn E6013
- Hàn thép cacbon thấp, đảm bảo độ bền và kết cấu chắc chắn.
- Gia công các kết cấu thép mỏng, phù hợp cho công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Sửa chữa, bảo trì thiết bị cơ khí, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Chế tạo đồ gia dụng, mang lại mối hàn đẹp, ít tốn công xử lý sau hàn.
Lưu ý khi sử dụng que hàn E6013
- Chọn dòng điện hàn phù hợp với đường kính que hàn và độ dày vật liệu để đạt hiệu suất tối ưu.
- Giữ góc độ que hàn chuẩn xác nhằm đảm bảo độ ngấu tốt và tránh khuyết tật.
- Làm sạch bề mặt vật liệu trước khi hàn để tăng chất lượng mối hàn.
- Trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ, bảo đảm an toàn trong quá trình làm việc.
Que hàn E6013 là sự lựa chọn lý tưởng nhờ khả năng linh hoạt và dễ thao tác, phù hợp với nhiều ứng dụng hàn khác nhau. Việc nắm vững ký hiệu que hàn E6013 được giải thích thế nào sẽ giúp bạn tối ưu chất lượng mối hàn, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Nam Vượng - Mang tới giải pháp công nghệ hiện đại với giá thành tốt nhất Website: https://mayhannamvuong.com/ Hotline: 0979 903 658 Địa chỉ: Email: [email protected]